disburse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disburse
Phát âm : /dis'bə:s/
+ động từ
- dốc túi, dốc hầu bao, chi tiêu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disburse"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disburse":
disbark disburse disperse - Những từ có chứa "disburse":
disburse disbursement
Lượt xem: 443