discharge lamp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discharge lamp+ Noun
- đèn phóng điện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discharge lamp"
- Những từ có chứa "discharge lamp":
discharge lamp electric-discharge lamp - Những từ có chứa "discharge lamp" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đèn đất cắn rứt đi ra đèn cạn chiếu thải đuổi phóng thích cất chức more...
Lượt xem: 613