--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
discharge pipe
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
discharge pipe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discharge pipe
+ Noun
đường ống ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discharge pipe"
Những từ có chứa
"discharge pipe"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cắn rứt
đi ra
ống
tẩu
điếu
nõ
thải
đuổi
cất chức
phóng thích
more...
Lượt xem: 557
Từ vừa tra
+
discharge pipe
:
đường ống ra