discomfit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discomfit
Phát âm : /dis'kʌmfit/
+ ngoại động từ
- đánh bại
- làm hỏng, làm thất bại (kế hoạch...)
- làm bố rối, làm lúng túng; làm chưng hửng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
upset discompose untune disconcert
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discomfit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "discomfit":
discomfit discomfited - Những từ có chứa "discomfit":
discomfit discomfited discomfiture undiscomfited
Lượt xem: 353