discharged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discharged+ Adjective
- bị mất việc, sa thải, thải hồi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dismissed fired laid-off pink-slipped
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discharged"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "discharged":
discharged discouraged - Những từ có chứa "discharged":
discharged undischarged - Những từ có chứa "discharged" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nước vàng ra viện giải ngũ chu toàn
Lượt xem: 471