--

discharged

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discharged

+ Adjective

  • bị mất việc, sa thải, thải hồi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discharged"
Lượt xem: 471