--

discouragement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discouragement

Phát âm : /dis'kʌridʤmənt/

+ danh từ

  • sự làm mất hết can đảm, sự làm chán nản, sự làm ngã lòng, sự làm nản lòng; sự mất hết can đảm, sự chán nản, sự ngã lòng, sự nản lòng
  • sự can ngăn (ai làm việc gì)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discouragement"
Lượt xem: 443