disgorgement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disgorgement+ Noun
- sự tháo bã men rượu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
vomit vomiting emesis regurgitation puking
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disgorgement"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disgorgement":
discouragement disgorgement
Lượt xem: 588