discriminant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discriminant
Phát âm : /dis'kriminənt/
+ danh từ
- (toán học) biệt số; biệt chức
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discriminant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "discriminant":
discriminant discriminate - Những từ có chứa "discriminant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
biệt thức biệt số
Lượt xem: 484