--

vomit

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vomit

Phát âm : /'vɔmit/

+ danh từ

  • chất nôn mửa ra
  • thuốc mửa; chất làm nôn mửa

+ ngoại động từ

  • nôn, mửa
    • to vomit blood
      nôn ra máu
  • phun ra, tuôn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • to vomit smoke
      phun khói
    • to vomit abuses
      tuôn ra những lời chửa rủa

+ nội động từ

  • nôn, mửa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vomit"
Lượt xem: 679