--

disable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disable

Phát âm : /dis'eibl/

+ ngoại động từ

  • làm cho bất lực, làm cho không đủ năng lực (làm gì)
  • làm tàn tật, làm què quặt; làm mất khả năng hoạt động; phá hỏng (tàu, súng...); (quân sự) loại ra khỏi vòng chiến đấu
  • (pháp lý) làm cho không đủ tư cách; tuyên bố (ai) không đủ tư cách
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disable"
Lượt xem: 481