--

disheveled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disheveled

+ Adjective

  • rối bời, rối bù, xõa ra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disheveled"
Lượt xem: 464