--

dishevelled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dishevelled

Phát âm : /di'ʃevəld/

+ tính từ

  • đầu tóc rối bời
  • rối bời, xoã ra (tóc)
  • nhếch nhác, ăn mặc nhếch nhác (người)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dishevelled"
Lượt xem: 368