dishevelled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dishevelled
Phát âm : /di'ʃevəld/
+ tính từ
- đầu tóc rối bời
- rối bời, xoã ra (tóc)
- nhếch nhác, ăn mặc nhếch nhác (người)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disheveled frowzled rumpled tousled
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dishevelled"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dishevelled":
dishevelled disheveled disheveled - Những từ có chứa "dishevelled" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bù rối bù bơ phờ
Lượt xem: 368