--

frowzled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frowzled

+ Adjective

  • cực kỳ bừa bãi, lộn xộn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "frowzled"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "frowzled"
    frowzled freckled
Lượt xem: 294