--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disincentive
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disincentive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disincentive
+ Noun
Sự làm nản lòng, sự làm thoái chí
Từ liên quan
Từ trái nghĩa:
incentive
inducement
motivator
Lượt xem: 523
Từ vừa tra
+
disincentive
:
Sự làm nản lòng, sự làm thoái chí