inducement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inducement
Phát âm : /in'dju:smənt/
+ danh từ
- sự xui khiến
- điều xui khiến
- nguyên nhân xui khiến; lý do xui khiến
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
inducing incentive motivator - Từ trái nghĩa:
disincentive deterrence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inducement"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inducement":
indecent inducement
Lượt xem: 523