--

inducement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inducement

Phát âm : /in'dju:smənt/

+ danh từ

  • sự xui khiến
  • điều xui khiến
  • nguyên nhân xui khiến; lý do xui khiến
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inducement"
Lượt xem: 512