incentive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incentive
Phát âm : /in'sentiv/
+ tính từ
- khuyến khích, khích lệ; thúc đẩy
- an incentive speech
bài nói chuyện khích lệ
- an incentive speech
+ danh từ
- sự khuyến khích, sự khích lệ; sự thúc đẩy
- material incentives
khuyến khích vật chất
- material incentives
- động cơ (thúc đẩy làm việc gì)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bonus inducement motivator - Từ trái nghĩa:
disincentive deterrence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incentive"
- Những từ có chứa "incentive":
disincentive incentive incentive wage
Lượt xem: 792