--

disintegrate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disintegrate

Phát âm : /dis'intigreit/

+ ngoại động từ

  • làm tan rã, làm rã ra; nghiền
  • (hoá học) phân huỷ

+ nội động từ

  • tan rã, rã ra
  • (hoá học) phân huỷ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disintegrate"
  • Những từ có chứa "disintegrate" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    giải thể tan rã
Lượt xem: 554