incorporate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incorporate
Phát âm : /in'kɔ:pərit/
+ tính từ
- kết hợp chặt chẽ
- hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể
+ ngoại động từ
- sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ
- hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể
- kết nạp vào tổ chức, kết nạp vào đoàn thể
+ nội động từ
- sáp nhập, hợp nhất
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
incorporated integrated merged unified contain comprise integrate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incorporate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "incorporate":
incorporate incorporated incorporeity - Những từ có chứa "incorporate":
disincorporate incorporate incorporated incorporatedness reincorporate - Những từ có chứa "incorporate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quần áo Hà Nội
Lượt xem: 539