disjoined
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disjoined+ Adjective
- bị rã ra, rời ra, phân tách ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disjoined"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disjoined":
disjoint disjointed disjoined disunited
Lượt xem: 347