--

oblige

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oblige

Phát âm : /ə'blaidʤ/

+ ngoại động từ

  • bắt buộc, cưỡng bách; đặt nghĩa vụ cho
  • làm ơn, gia ơn, giúp đỡ
    • please oblige me by closing the door
      anh làm ơn đóng giúp hộ tôi cái cửa
    • I'm much obliged to you
      tôi hết sức cảm ơn anh
  • (thông tục) đóng góp (vào cuộc vui)
    • will Miss X oblige us with a song?
      đề nghị cô X đóng góp một bài hát
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oblige"
Lượt xem: 537