oblige
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oblige
Phát âm : /ə'blaidʤ/
+ ngoại động từ
- bắt buộc, cưỡng bách; đặt nghĩa vụ cho
- làm ơn, gia ơn, giúp đỡ
- please oblige me by closing the door
anh làm ơn đóng giúp hộ tôi cái cửa
- I'm much obliged to you
tôi hết sức cảm ơn anh
- please oblige me by closing the door
- (thông tục) đóng góp (vào cuộc vui)
- will Miss X oblige us with a song?
đề nghị cô X đóng góp một bài hát
- will Miss X oblige us with a song?
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
accommodate bind hold obligate compel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oblige"
Lượt xem: 607