renounce
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: renounce
Phát âm : /ri'nauns/
+ ngoại động từ
- bỏ, từ bỏ, không thừa nhận
- to renounce the right of succession
từ bỏ quyền kế thừa
- to renounce one's faith
bỏ đức tin
- to renounce the world
không thiết gì sự đời, xuất gia đi tu, đi ở ẩn
- to renounce the right of succession
+ nội động từ
- (đánh bài) không ra được quân bài cùng hoa
+ danh từ
- (đánh bài) sự không ra được quân bài cùng hoa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "renounce"
- Những từ có chứa "renounce":
renounce renouncement renouncer unrenounced - Những từ có chứa "renounce" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tiếng tăm từ
Lượt xem: 740