--

dispatch case

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dispatch case

+ Noun

  • tráp công văn tài liệu (của thủ tướng...)
  • (ngoại giao) túi thư ngoại giao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dispatch case"
Lượt xem: 604