--

ngộ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngộ

+  

  • Queer, quaint
    • Ăn mặc gì mà trông ngộ thế
      What quaint clothing!
  • (thông tục) cute (mỹ)
    • Cô bé trông rất ngộ
      The girl looks very cute
    • Ngồ ngộ (láy, ý giảm).
      Rather quaint, rather queer
    • Câu chuyện ấy nghe ngồ ngộ
      That story is rather quaint.
  • (địa phương) Rabid
    • Chó ngộ
      Rabid dog
  • In case
    • Bao giờ đi đường cũng có túi thuốc cấp cứu, ngộ có bị tai nạn
      To carry always a first-aid bag with one on trips in case of an accident
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngộ"
Lượt xem: 364