khi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khi+ noun
- case; time
- đôi khi
at times
- khi cần
in case of need
- đôi khi
+ adv
- when; while
- tôi đi chơi khi cô ta đang học
I go around while she was studying
- tôi đi chơi khi cô ta đang học
+ verb
- to slight; to despise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khi":
khà khá khai khái khe khè khẻ khẽ khê khế more... - Những từ có chứa "khi":
ít khi đang khi đôi khi bom khinh khí cao khiết có khi khập khà khập khiễng khập khiễng khẳng khiu khủng khiếp more...
Lượt xem: 725