disrepute
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disrepute
Phát âm : /'disri'pju:t/ Cách viết khác : (disreputation) /dis,repju:'teiʃn/
+ danh từ
- sự mang tai mang tiếng; tiếng xấu
- to fall into disrepute
bị mang tai mang tiếng, bị tiếng xấu
- to bring someone into disrepute
làm ai mang tai mang tiếng
- to fall into disrepute
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
repute reputation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disrepute"
Lượt xem: 522