--

reputation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reputation

Phát âm : /,repju:'teiʃn/

+ danh từ

  • tiếng (xấu, tốt...)
    • he had the reputation of raching his tenants
      lâo ta có tiếng về bóc lột tận xương tuỷ tá điền của lão
  • tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng
    • a scientist of world wide
      một nhà khoa học danh tiếng khắp thế giới
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reputation"
Lượt xem: 604