disrupt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disrupt
Phát âm : /dis'rʌpt/
+ ngoại động từ
- đập gãy, đập vỗ, phá vỡ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disrupt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disrupt":
disrepute disrupt disrupted - Những từ có chứa "disrupt":
disrupt disrupted disrupting explosive disruption disruptive
Lượt xem: 561