dissimilar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissimilar
Phát âm : /'di'similə/
+ tính từ ((thường) + to, đôi khi + from, with)
- không giống, khác
- (toán học) không đồng dạng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dissimilar"
- Những từ có chứa "dissimilar":
dissimilar dissimilarity - Những từ có chứa "dissimilar" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bất đồng dị đồng
Lượt xem: 503