dissolution
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissolution
Phát âm : /,disə'lu:ʃn/
+ danh từ
- sự rã ra, sự tan rã, sự phân huỷ
- sự hoà tan; sự tan ra (băng, tuyết...)
- sự giải tán (nghị viện, quốc hội); sự giải thể (một công ty...)
- sự huỷ bỏ (một giao kèo, cuộc hôn nhân...)
- sự tan biến, sự biến mất
- sự chết
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
breakup adjournment profligacy dissipation licentiousness looseness dissolving disintegration
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dissolution"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dissolution":
desolation dissolution - Những từ có chứa "dissolution":
dissolution dissolution of marriage
Lượt xem: 496