profligacy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: profligacy
Phát âm : /profligacy/
+ danh từ
- sự phóng đãng, sự trác táng
- sự hoang toàng, sự phá của
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dissipation dissolution licentiousness looseness extravagance prodigality
Lượt xem: 389