distiller
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distiller
Phát âm : /dis'tilə/
+ danh từ
- người cất (rượu)
- máy cất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distiller"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "distiller":
distiller distillery - Những từ có chứa "distiller":
distiller distillery - Những từ có chứa "distiller" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bỗng bã chua
Lượt xem: 404