distressful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distressful
Phát âm : /dis'tresful/
+ tính từ
- đau buồn, đau khổ, đau đớn
- khốn cùng, túng quẫn, gieo neo
- hiểm nghèo, hiểm nguy
- (như) distressing
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
distressing disturbing perturbing troubling worrisome worrying
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distressful"
- Những từ có chứa "distressful":
distressful distressfulness
Lượt xem: 306