--

distressing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distressing

Phát âm : /dis'tresiɳ/

+ tính từ ((cũng) distressful)

  • làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn
  • làm lo âu, làm lo lắng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distressing"
Lượt xem: 417