distressing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distressing
Phát âm : /dis'tresiɳ/
+ tính từ ((cũng) distressful)
- làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn
- làm lo âu, làm lo lắng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deplorable lamentable pitiful sad sorry distressful disturbing perturbing troubling worrisome worrying
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distressing"
- Những từ có chứa "distressing":
distressing distressingness
Lượt xem: 474