disturbing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disturbing+ Adjective
- gây muộn phiền, lo âu, lo lắng, lo ngại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
distressing distressful perturbing troubling worrisome worrying
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disturbing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disturbing":
disturbance disturbing
Lượt xem: 574