ditto
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ditto
Phát âm : /'ditou/
+ tính từ
- như trên; cùng một thứ, cùng một loại
- ditto suit
bộ quần áo cùng một thứ vải, bộ com lê
- ditto suit
+ danh từ, số nhiều dittos
- cái kể trên, cái như trên; cái cùng một thứ, cái cùng loại
- six white shirts and six dittos of various colours
sáu cái áo sơ mi trắng và sáu cái màu khác nhau
- a suit of dittos
bộ quần áo một thứ vải, bộ com lê
- to say ditto to somebody
đồng ý với ai
- six white shirts and six dittos of various colours
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ditto"
Lượt xem: 442