diversify
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diversify
Phát âm : /dai'və:sifai/
+ ngoại động từ
- làm cho thành nhiều dạng, làm cho thành nhiều vẻ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
branch out broaden radiate - Từ trái nghĩa:
specialize specialise narrow narrow down
Lượt xem: 572