divided
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: divided+ Adjective
- được chia ra thành các phần (thường là bằng nhau) theo một kế hoạch hay mục đích nào đó
- có dải phân cách ở giữa các làn xe di chuyển theo các hướng ngược nhau
- a divided highway
một tuyến đường cao tốc có dải phân cách
- a divided highway
- được chia ra thành nhiều phần
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
divided up shared shared out dual-lane
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "divided"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "divided":
devoted divide David dipped divided - Những từ có chứa "divided":
divided divided highway divided up undivided - Những từ có chứa "divided" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nát bét băn khoăn phân nhiệm Nùng chặng xoài chia khí hậu tuồng lân more...
Lượt xem: 541