docile
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: docile
Phát âm : /'dousail/
+ tính từ
- dễ bảo, dễ sai khiến, ngoan ngoãn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
gentle teachable - Từ trái nghĩa:
stubborn obstinate unregenerate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "docile"
Lượt xem: 707