--

dazzle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dazzle

Phát âm : /'dæzl/

+ danh từ

  • sự loá mắt, sự chói mắt, sự hoa mắt, sự quáng mắt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • ánh sáng chói
  • dazzle paint
    • (hàng hải) thuật sơn nguỵ trang một chiếc tàu)

+ ngoại động từ

  • làm loá mắt, làm chói mắt, làm hoa mắt, làm quáng mắt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • the blazing sun dazzles our eyes
      ánh mặt trời sáng chói làm loá mắt chúng tôi
  • làm sững sờ, làm kinh ngạc
  • (hàng hải) sơn nguỵ trang (một chiếc tàu)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dazzle"
Lượt xem: 456