--

stubborn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stubborn

Phát âm : /'stʌbən/

+ tính từ

  • bướng bỉnh, ương bướng, ngoan cố
    • as stubborn as a mule
      cứng đầu cứng cổ, ương bướng
  • ngoan cường
    • stubborn struggle
      cuộc đấu tranh ngoan cường
  • không lay chuyển được; không gò theo được
    • facts are stubborn things
      sự thật là điều không thể gò theo với lý thuyết được
    • stubborn soil
      đất khó cày
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stubborn"
Lượt xem: 997