document
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: document
Phát âm : /'dɔkjumənt/
+ danh từ
- văn kiện; tài liệu, tư liệu
+ ngoại động từ
- chứng minh bằng tư liệu; dẫn chứng bằng tư liệu
- đưa ra tài liệu, cung cấp tư liệu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
text file written document papers
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "document"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "document":
decent document docent documented - Những từ có chứa "document":
commercial document document documental documentary documentary film documentation documented semi-documentary - Những từ có chứa "document" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giấy đi đường văn kiện tài liệu chứng từ khởi thảo bí mật
Lượt xem: 574