doggedness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doggedness
Phát âm : /'dɔgidnis/
+ danh từ
- tính gan góc, tính gan lì, tính lì lợm; tính ngoan cường, tính bền bỉ, tính kiên trì, tính dai dẳng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
perseverance persistence persistency tenacity tenaciousness pertinacity
Lượt xem: 397