tenacity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tenacity
Phát âm : /ti'neiʃəsnis/ Cách viết khác : (tenacity) /ti'næsiti/
+ danh từ
- tính chất dai, tính chất bền, tính bám chặt
- tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính ngoan cường, tính kiên trì
- tính gan lì, tính ngoan cố
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
doggedness perseverance persistence persistency tenaciousness pertinacity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tenacity"
Lượt xem: 733