persistency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: persistency
Phát âm : /pə'sistəns/ Cách viết khác : (persistency) /pə'sistənsi/
+ danh từ
- tính kiên gan, tính bền bỉ
- tính cố chấp; tính ngoan cố
- tính dai dẳng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
doggedness perseverance persistence tenacity tenaciousness pertinacity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "persistency"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "persistency":
persistence persistency
Lượt xem: 442