chó
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chó+ noun
- Cur, ass, donkey
- đồ chó!
what a cur you are!
- ngu như chó!
what an ass!
- đồ chó!
- Dog spaniel boxer saluki
- chó già giữ xương
to be a dog in the manger
- treo đầu dê bán thịt chó
he cries wine and sells vinegar
- chó cắn áo rách
hardships never come alone
- chó cùng rứt giậu
- chó già giữ xương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chó"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chó":
cha chà chả chạ chác chạc chai chài chải chái more... - Những từ có chứa "chó":
đóng chóc đỏ chói đỏ chót bọ chó bơi chó chó chó đểu chó biển chó chết chó má more... - Những từ có chứa "chó" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
doggery pug-dog whelp doggy pup doggish coydog sealskin wolf-dog cur more...
Lượt xem: 410