dense
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dense
Phát âm : /dens/
+ danh từ
- dày đặc, chặt
- đông đúc; rậm rạp
- a dense forest
rừng rậm
- a dense forest
- đần độn, ngu đần
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dense"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dense":
dance danish dank dedans demise demonise demos dengue dense ding more... - Những từ có chứa "dense":
condense condensed condensed milk condensedness condenser condenser microphone condenserery dense dense blazing star dense-leaved elodea more... - Những từ có chứa "dense" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kịt ngôn ngổn đông đặc dày đặc đút túi nghịt rừng rậm nầm nập đặc kịt rậm rạp more...
Lượt xem: 797