doodly-squat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doodly-squat+ Noun
- một lượng nhỏ vô giá trị
- you don't know jack
Cậu không biết thứ bỏ đi đó à
- you don't know jack
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "doodly-squat"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "doodly-squat":
doodly-squat diddly-squat - Những từ có chứa "doodly-squat" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nằm ì phệnh doãi bè
Lượt xem: 298