cầy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầy+ noun
- Civet, viverrine
- khẩu ngữ) Chow (as food)
- thịt cầy
chow-meat, dog-meat
- run như cầy sấy
to shiver
- thịt cầy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầy"
Lượt xem: 518