--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dopa
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dopa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dopa
+ Noun
axit amino được hình thành trong người sống và chuyển thành dopamine trong não
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dopa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dopa"
:
dab
daff
dap
daub
davy
deaf
deb
deep
defy
dib
more...
Những từ có chứa
"dopa"
:
dopa
dopamine
dopastat
endoparasite
endoparasitic
Lượt xem: 101
Từ vừa tra
+
dopa
:
axit amino được hình thành trong người sống và chuyển thành dopamine trong não