--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
doppelganger
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
doppelganger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doppelganger
+ Noun
Con ma của một người đang sống
Lượt xem: 431
Từ vừa tra
+
doppelganger
:
Con ma của một người đang sống
+
làm bạn
:
to make friends ; to marry
+
chèn lấn
:
như chèn ép
+
nước vối
:
Lid eugenia tea
+
giua
:
Drawn-thred work, drawn-work, hem-stitchMùi xoa có giuaA handkerchief with drawn-thread work